请输入您要查询的越南语单词:
单词
lễ phép
释义
lễ phép
礼; 礼节 <表示尊敬、祝颂、哀悼之类的各种惯用形式、如鞠躬、握手、献花圈、献哈达、鸣礼炮等。>
礼貌; 礼数 <言语动作谦虚恭敬的表现。>
có lễ phép.
有礼貌。
đối xử lễ phép.
礼貌待人。
跄 ; 跄跄 <形容行走合乎礼节。>
形迹 <指礼貌。>
không câu nệ lễ phép
不拘形迹。
随便看
sồn sồn
sồn sột
sổ chi
sổ chi tiêu
sổ chính
sổ con
sổ cái
sổ cương
sổ ghi chi tiết
sổ ghi nhớ
sổ ghi nợ
sổ góp ý
sổ gốc
sổ gửi tiền
sổ hoá duyên
sổ hộ khẩu
sổ hộ tịch
sổ kế toán
sổ lưu niệm
sổ lồng
sổ mũi
sổng chuồng
sổ nhân khẩu
sổ nhật ký
sổ nợ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:58:45