请输入您要查询的越南语单词:
单词
lễ phép
释义
lễ phép
礼; 礼节 <表示尊敬、祝颂、哀悼之类的各种惯用形式、如鞠躬、握手、献花圈、献哈达、鸣礼炮等。>
礼貌; 礼数 <言语动作谦虚恭敬的表现。>
có lễ phép.
有礼貌。
đối xử lễ phép.
礼貌待人。
跄 ; 跄跄 <形容行走合乎礼节。>
形迹 <指礼貌。>
không câu nệ lễ phép
不拘形迹。
随便看
khắc nghiệt
khắc ngọc
khắc nặn
khắc nổi
khắc phục
khắc phục hậu quả
khắc phục khó khăn
khắc phục đủ loại khó khăn
khắc sâu
khắc sâu trong lòng
khắc sơn
khắc theo nét vẽ
khắc thuyền tìm gươm
khắc thư
khắc tinh
khắc tạc
khắc đá
khắc địch chế thắng
khắc độ
khắc ấn
khắm
khắm lặm
co vòi
coóc xê
coóc-xê
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:27:08