请输入您要查询的越南语单词:
单词
giữa các hàng
释义
giữa các hàng
行间 <行伍之间。>
trồng cây hướng dương khoảng cách giữa các hàng phải rộng.
栽种向日葵行间的距离要宽。
cự li giữa các hàng cây trồng.
种树行间的距离。 行间 <行与行之间。>
随便看
quả phạt đền
quả phật thủ
quả phỉ
quả phụ
quả phụ chưa cưới
quả quyết
quả quát lâu
quả quýt
quả quất
quả sa-bô-chê
quả sung
quả sóc
quả sơn tra
quả sơn trà
quả sổ
quả tang
quả thanh yên
quả thông
quả thận
quả thật
quả thế
quả thục đậu khấu
quả thực
quả tim
quả to
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:27:45