请输入您要查询的越南语单词:
单词
giúi giụi
释义
giúi giụi
跌倒 <一头栽倒; 跌在地。>
惨败 <惨重失败。>
随便看
phẩm cấp
phẩm giá
phẩm hàm
phẩm hạnh
phẩm loại
phẩm lục
phẩm màu
phẩm nhuộm
phẩm tiết
phẩm vị
phẩm xanh
phẩm xanh đen
phẩm đề
phẩm đức
phẩy
phẩy mác
phẩy tay áo
phẫn
phẫn hận
phẫn nộ
phẫn nộ trước việc bất bình
phẫn uất
phẫu
Phẫu Dương
phẫu thuật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:57:48