请输入您要查询的越南语单词:
单词
giúi giụi
释义
giúi giụi
跌倒 <一头栽倒; 跌在地。>
惨败 <惨重失败。>
随便看
hư ảo
hước
hướng
hướng bay
hướng chiều
hướng chạy
hướng chảy
hướng chẩy
hướng dương
hướng dẫn
hướng dẫn du lịch
hướng dẫn hành động
hướng dẫn học hành
hướng dẫn mua
hướng dẫn phát triển
hướng dẫn tham quan
hướng dẫn theo đà phát triển
hướng dẫn tra cứu
hướng dẫn từng bước
hướng dẫn viên
hướng dẫn viên du lịch
hướng dẫn đọc
hướng dọc
hướng gió
hướng mộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 21:32:46