请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 gần nhau trong gang tấc mà biển trời cách mặt
释义 gần nhau trong gang tấc mà biển trời cách mặt
 咫尺天涯 <指距离虽然很近, 但很难相见, 就像在遥远的天边一样。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 6:03:01