请输入您要查询的越南语单词:
单词
gần như đồng bằng
释义
gần như đồng bằng
准平原 <隆起的地面经长剥蚀而形成的平原。>
随便看
góc đối đỉnh
góc đối ứng
góc đồng vị
góc độ
gói
gói ghém
gói hành lý
gói kín
gói lại
gói quà mừng thưởng
gói sơ
gói đồ
góp
góp bài
góp chuyện
góp cổ phần
góp gió thành bão
góp lại
góp lời
góp mặt
góp một tay
góp một viên gạch
góp nhặt
góp nhặt từng ngày
góp phần
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 11:02:40