请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoáng sản
释义
khoáng sản
矿产 <地壳中有开采价值的物质, 如铜, 云母, 煤等。>
thăm dò khoáng sản.
勘察矿源。
矿物 <地壳中存在的自然化合物和少数自然元素, 具有相对固定的化学成分和性质。大部分是固态的(如铁矿石), 有的是液态的(如自然汞)或气态的(如氦)。>
矿源 <矿产资源。>
随便看
đúng kỳ
đúng kỳ hạn
đúng là
đúng lúc
đúng lý
đúng lẽ
đúng mùa
đúng mẫu
đúng mốt
đúng mức
đúng mực
đúng ngay vào mặt
đúng người đúng tội
đúng ngọ
đúng như
đúng như dự tính
đúng như dự đoán
đúng nhịp
đúng phương pháp
đúng quy cách
đúng quy củ
đúng ra
đúng răm rắp
đúng sai
đúng sự thật
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 17:56:46