请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoản tiền
释义
khoản tiền
款项; 款子; 钱; 项 <为某种用途而储存或支出的钱(多指机关、团体等进出的数目较大的钱)。>
chuyển đến một khoản tiền.
汇来一笔款子。
một khoản tiền.
一笔钱。
khoản tiền dùng.
用项。
khoản tiền gửi tiết kiệm.
存项。
随便看
người biết đối nhân xử thế
người buôn
người buôn bán cò con
người buôn ngựa
người bán
người bán hàng rong
người bán rong
người bán rượu
người bán vé
người báo tin
người Bát Kỳ
người béo
người bên cạnh
người bình dân
người bình thường
người bóc lột
người bạch tạng
người bại liệt
người bạn
người bạn tốt
người bản xứ
người bản địa
màn phản quang
màn quây
màn quây xe
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 20:21:13