请输入您要查询的越南语单词:
单词
khoản trên
释义
khoản trên
上款 <(上款儿)书画家为人写字绘画、一般人写信或送人礼品时, 在这些东西上面所题的对方的名字, 称呼等。>
随便看
L
la
lac-to-za
la cà
Lagos
La-gốt
La Ha-ba-na
la hét
la hét ầm ĩ
la hò
lai
Lai Châu
lai căng
lai hàng
lai hữu tính
lai khác giống
lai kinh tế
lai lịch
lai nguyên
lai nhai
lai rai
lai sinh
Lai Thuỷ
lai thế
lai tạo định hướng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 7:10:49