请输入您要查询的越南语单词:
单词
bò xổm
释义
bò xổm
匍匐而行。
随便看
góp nhặt từng ngày
góp phần
góp sức
góp tiền
góp trò
góp vui
góp vui lấy lệ
góp vốn
góp ít thành nhiều
góp ý
góp ý kiến
góp đất
góp đủ số
gót
gót chân
gót chân A-sin
gót ngọc
gót sen
gót sắt
gót vàng
gót đầu
gô
gôm
gôn
gông
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 22:08:14