请输入您要查询的越南语单词:
单词
khu liên hoàn
释义
khu liên hoàn
康平纳 <指 资本主义制度下生产集中和 企业联合的一种形式, 它是生产社会化向 高级阶段发展的产物。也译做联合制(拉丁: combinatus)。>
随便看
cùng nghề
cùng ngành
cùng ngày
cùng nhau
cùng nhau nỗ lực
cùng nhau tiến bước
cùng nhau tiến lên
cùng nhau trông coi
cùng nói chuyện
cùng năm
cùng nơi
cùng nỗ lực
cùng phát một lúc
cùng phát sinh
cùng phòng
cùng phương hướng
cùng phạm tội
cùng quan điểm
cùng quay
cùng quyết định
cùng quá hoá liều
cùng quê
cùng quản lý
phóng nhanh
phóng pháo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:20:04