请输入您要查询的越南语单词:
单词
đồ bỏ đi
释义
đồ bỏ đi
不成材 <不能做材料。比喻没出息。>
尘饭涂羹 <以尘土为饭, 以涂泥为羹。指不可食用的污秽之物。比喻废弃无用的物品。>
乏货 <不中用的人(骂人的话)。>
废物 <失去原有使用价值的东西。>
狗屁 <指毫无可取的话或文章(骂人的话)。>
đồ bỏ đi
放狗屁。
垃圾 <脏土 或 扔掉的破烂东西。>
窝囊废 <怯懦无能的人(含讥讽意)。>
随便看
kết giao bạn bè
kết hoa
kết hôn
kết hôn chính thức
kết hôn lần đầu
kết hôn muộn
kết hôn sớm
kết hạch
kết hạt
kế thất
kết hối
kết hội
kết hội kết nhóm
kết hợp
kết hợp cương nhu
kết hợp lại
kế thừa
kế thừa cái trước, mở mang cái mới
kế thừa cái trước, sáng tạo cái mới
kế thừa phong tước
kế tiếp
kế tiếp nhau
kết khối
kết liên
kết liễu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 3:29:24