请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiềm nhiệt
释义
tiềm nhiệt
潜热 <物质熔化、蒸发或升华时所吸收的热, 或物质在温度不变的情况下由一种结晶状态转变为另一种结晶状态时所放出或吸收的热。>
随便看
đi tiên phong
đi tiêu
đi tiền trạm
đi tiểu
đi tiểu đêm
đi tong
đi trên dây
đi trước
đi tu
tính toán cò con
tính toán giá thành
tính toán kỹ lưỡng
tính toán lại
tính toán mọi cách
tính toán như thần
tính toán nhỏ nhặt
tính toán ra
tính toán rành mạch
tính toán sơ lược
tính toán sổ sách
tính toán theo công thức
tính toán tài tình
tính toán tỉ mỉ
tính toán đâu ra đấy
tính trung hoà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 3:06:37