请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiềm thuỷ đĩnh
释义
tiềm thuỷ đĩnh
潜水艇; 潜航艇 <主要在水面下进行战斗活动的军舰。以鱼雷或导弹等袭击敌人舰船和岸上目标, 并担任战役侦察。>
随便看
cau lại buồng
cau lừng
cau mày
cau mày khó chịu
cau mày quắc mắt
cau mặt
cau non
cau rừng
cau sần
cau tiên đầm
cau truyền bẹ
cau trầu
cau tum
cau điếc
cau đóng vóc
cau đầu ruồi
cau đậu
cau ớt
ca-vát
ca-vét
ca vũ
ca vũ kịch
ca vịnh
ca-xi-a
Ca-xtri
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 1:19:18