请输入您要查询的越南语单词:
单词
tiền bằng đồng
释义
tiền bằng đồng
铜币 <铜制的货币。>
铜钱 <古代铜质辅币, 圆形, 中有方孔。>
铜圆; 铜元 <从清代末年到抗日战争前通用的铜质辅币, 圆形。>
随便看
nhận thức
nhận thức chính xác
nhận thức cảm tính
nhận thức luận
nhận thức lý tính
nhận thức sai
nhận thức tường tận
nhận tội
nhận tội thay
nhận uỷ thác
nhận và giữ
nhận vào
nhận xét
nhận xét chủ quan
nhận điều trị
nhận đút lót
nhận được
nhận định
nhận định công bằng
nhập
nhập bọn
nhập chung
nhập cuộc
nhập cảng
nhập cảnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 12:39:09