请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 mưa gió
释义 mưa gió
 风雨 <风和雨。>
 mưa gió không ngăn được; mưa gió không thể gây trở ngại.
 风雨无阻。 风云 <风和云。>
 không đoán được chuyện mưa gió; nào ai mua được chữ ngờ.
 天有不测风云。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 0:11:59