请输入您要查询的越南语单词:
单词
mồ hôi
释义
mồ hôi
汗水; 汗液; 津; 汗 <人或高等动物从皮肤排泄出来的液体, 是皮肤散热的主要方式。>
lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
汗水湿透衣衫。
mồ hôi khắp người.
遍体生津。
随便看
cây hoa lý
cây hoa lạc tiên
cây hoa mào gà
cây hoa mộc
cây hoan
cây hoa nhài
cây hoa phấn
cây hoa păng-xê
cây hoa quỳ tím
cây hoa sói
cây hoa sứ
cây hoa thiên lý
cây hoa thuý cúc
cây hoa thái
cây hoa tiêu
cây hoa trà
cây hoa tím
cây hoa tường vy
cây hoàng bá
cây hoàng liên
cây hoàng lư
cây hoàng nàn
cây hoàng tinh
cây hoàng đàn
cây hoè
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 23:31:38