请输入您要查询的越南语单词:
单词
khổn đức
释义
khổn đức
阃德; 妇德。<旧时指妇女应该遵守的行为准则。>
nữ tắc
随便看
công khố
công kiên
công kiên chiến
công - kiểm - pháp
công kênh
công kích
công kích bất ngờ
công kích cạnh sườn
công kích mặt chính
công kích thậm tệ
công kích từ ba phía
công lao
công lao cỏn con
công lao hiển hách
công lao hãn mã
công lao sự nghiệp
công lao thuộc về
công lao thuộc về người khác
công lao to lớn
công lao và sự nghiệp
công lao và ân đức
công lao vĩ đại
công lao đổ biển
công liên
công luận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 23:07:53