请输入您要查询的越南语单词:
单词
ôn cố tri tân
释义
ôn cố tri tân
温故知新 < 温习旧的知识, 能够得到新的理解和体会。也指回忆过去, 认识现在。>
随便看
chất tím võng mạc
chất tổng hợp
chất tổng hợp hữu cơ
chất tử
chất vôi
chất vô định hình
chất vải
chất vấn
chất xen-lu-lô
chất xám
chất xúc tác
chất xúc tích
chất xơ
chất ăn mòn
chất điện giải
chất điện môi
chất điện phân
chất đàn hồi
chất đường
chất đạm
chất đất
chất đặc
chất đống
chất đốt
chất đốt hạt nhân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 18:27:13