请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhìn gà hoá cuốc
释义
nhìn gà hoá cuốc
草木皆兵 <前秦苻坚领兵进攻东晋, 进抵淝水流域, 登寿春城瞭望, 见晋军阵容严整, 又远望八公山, 把山上的草木都当成晋军, 感到惊惧。后来用'草木皆兵'形容惊慌时疑神疑鬼。>
随便看
giọt ngắn giọt dài
giọt nước
giọt nước mắt
giọt nước trong biển cả
giọt nến
giọt sương
giỏ
giỏ cơm bầu nước
giỏ cơm ấm canh
giỏ giọt
giỏ hoa
giỏi
giỏi chữ nghĩa
giỏi giai
giỏi giang
giỏi kém
giỏi lắm
giỏi nghề
giỏi nhiều mặt
giỏi nhất
giỏi nói
giỏi thật
giỏi về
giỏi ăn nói
giỏ liễu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/18 1:37:21