请输入您要查询的越南语单词:
单词
nhô lên
释义
nhô lên
暴; 突出 <鼓出来。>
顶 <从下面拱起。>
mầm đã nhô lên rồi.
种子的嫩芽把土顶起来了。
垛 <垛子。>
喷薄 <形容水或太阳涌起、上升的样子。>
một vầng hồng nhô lên.
喷薄欲出的一轮红日。 突 <高于周围。>
随便看
hạ trần
hạt sen
hạt súng
hạt sương
hạt sắt
hạt thóc
hạt thông
hạt thảo mai
hạt thầu dầu
hạt tiêu
hạt trai
hạt trân châu
hạt tuyết
hạt tía tô
hạt tương tư
hạt tương tư tử
hạt tần bì gai
hạ tuần
hạt vi lượng
hạt vừng
hạt yến mạch
hạ táng
hạt ý dĩ
hạt đậu
hạt đậu cô-ve
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 8:25:05