请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảnh ngộ
释义
cảnh ngộ
处境 <所处的境地(多指不利的情况下)。>
cảnh ngộ khó khăn.
处境困难。
景况; 景遇 <情况; 光景。>
境地 <生活上或工作上遇到的情况。>
rơi vào cảnh ngộ cô đơn.
处于孤立的境地。 境域; 境遇; 遭际; 遭遇 <境况和遭遇。>
cảnh ngộ không may
不幸的遭遇。
cảnh ngộ thời thơ ấu
童年的遭遇。
随便看
bye-bye
bà
bà ba
bà bác
bà bé
bà bóng
bà bầu
bà chị
bà chủ
bà con
bà con chú bác
bà con cô cậu
bà con gần
bà con nhà mình
bà con trong họ
bà con xa
bà con xa không bằng láng giềng gần
bà cô
bà cố
bà cố nội
bà cốt
bà cụ
bà cụ già
bà cụ tôi
bà du
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:43:48