请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảnh ngộ
释义
cảnh ngộ
处境 <所处的境地(多指不利的情况下)。>
cảnh ngộ khó khăn.
处境困难。
景况; 景遇 <情况; 光景。>
境地 <生活上或工作上遇到的情况。>
rơi vào cảnh ngộ cô đơn.
处于孤立的境地。 境域; 境遇; 遭际; 遭遇 <境况和遭遇。>
cảnh ngộ không may
不幸的遭遇。
cảnh ngộ thời thơ ấu
童年的遭遇。
随便看
guốc
guốc cà kheo
guốc gỗ
guốc trượt bùn
guồng
guồng chỉ
guồng cuốn chỉ
guồng cuốn sợi
guồng máy
guồng nước
guồng quay tơ
guồng sợi
gà
gà bay trứng vỡ
gà bông
gà chó không yên
gà chưng
gà chạ
gà chọi
gà con
gà cảnh
gà cỏ
gà cồ
gà giò
gà gáy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:28:47