请输入您要查询的越南语单词:
单词
cảnh ngộ
释义
cảnh ngộ
处境 <所处的境地(多指不利的情况下)。>
cảnh ngộ khó khăn.
处境困难。
景况; 景遇 <情况; 光景。>
境地 <生活上或工作上遇到的情况。>
rơi vào cảnh ngộ cô đơn.
处于孤立的境地。 境域; 境遇; 遭际; 遭遇 <境况和遭遇。>
cảnh ngộ không may
不幸的遭遇。
cảnh ngộ thời thơ ấu
童年的遭遇。
随便看
tìm chỗ chết
tìm chỗ ngủ trọ
tìm cách
tìm cách khác
tìm cách sinh sống
tìm cái chết
tìm cơ hội
tìm cớ
tìm hiểu
tìm hiểu cội nguồn
tìm hiểu nguồn gốc
tìm hiểu triệt để
tìm hiểu và kiểm tra
tìm hiểu đến cùng
tìm không thấy
tìm kiếm cái lạ
tìm kiếm hỏi thăm
tìm kế
tìm liếm
tìm lấy
tìm lỗi trong cách dùng từ
tìm mỏ
tìm nguyên nhân
tìm người bảo lãnh
tìm người bảo đảm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 19:07:54