请输入您要查询的越南语单词:
单词
rồng cuốn hổ phục
释义
rồng cuốn hổ phục
藏龙卧虎 <隐藏着的龙, 睡卧着的虎。比喻潜藏着人才。>
随便看
em vợ
em út
en
eng éc
e ngại
En-tơ-rô-pi
En Xan-va-đo
eo
eo biển
eo bàn tay
eo bể
eo hẹp
phân tâm
phân tích
phân tích câu
phân tích cặn kẽ
phân tích hoá học
phân tích khảo chứng
phân tích kỹ càng
phân tích ngữ
phân tích rõ
phân tích tình hình
phân tích tỉ mỉ
phân tích từ
phân tích định lượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 8:58:18