请输入您要查询的越南语单词:
单词
bị ẩm
释义
bị ẩm
返潮 <由于空气湿度很大或地下水分上升, 地面、墙根、粮食、衣物等变得潮湿。>
受潮 <(物体)被潮气渗入。>
phòng ốc không có mặt trời, đồ đạc dễ bị ẩm.
屋子老不见太阳, 东西容易受潮。
随便看
đánh cắp
đánh cồng khai mạc
đánh cờ
đánh cờ hiệu
đánh cờ lấy nước
đánh cờ mồm
đánh diệt
đánh du kích
đánh dây thép
đánh dấu
đánh dấu câu
đánh dấu hỏi
đánh dấu thời đại mới
đánh dẹp
đánh dốc túi một tiếng
đánh ghen
đánh giá
đánh giá cao
đánh giá chung
đánh giá có cơ sở
đánh giá công lao
đánh giá không đúng mức
đánh giáp lá cà
đánh giá thành tích
đánh giá thấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 15:38:29