请输入您要查询的越南语单词:
单词
chó lại bắt chuột
释义
chó lại bắt chuột
狗拿耗子; 狗咬耗子 <捉拿耗子是猫的本能, 狗则无此本领。比喻过问职责范围之外的事或去管不该管的事。歇后语。>
随便看
đờ người
đờ-nhê
đờ ra
đờ đẫn
đỡ
đỡ bóng
đỡ bệnh
đỡ chân đỡ tay
đỡ hơn
đỡ khát
đỡ lo
đỡ lưng
đỡ lấy
đỡ lời
đỡ mệt
đỡ nhẹ
đỡ phải
đỡ tay
đỡ thèm
đỡ tốn kém
đỡ xót ruột
đỡ đòn
đỡ đói
đỡ đần
đỡ đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 17:12:50