请输入您要查询的越南语单词:
单词
chó săn
释义
chó săn
腿子; 狗腿子 <指给有势力的坏人奔走帮凶的人(骂人的话)。>
猎狗; 猎犬 <受过训练, 能帮助打猎的狗。 >
鹰犬 <打猎所用的鹰和狗。比喻受驱使、做爪牙的人。>
爪牙 <爪和牙是猛禽、猛兽的武器, 比喻坏人的党羽。>
走狗 <本指猎狗, 今比喻受人豢养而帮助作恶的人。>
随便看
làm bóng
làm băng
làm bạn
làm bản in
làm bẩn
làm bật tung
làm bậy
làm bằng chứng
làm bằng máy
làm bằng sắt
làm bằng tay
làm bế tắc
làm bộ
làm bộ làm dạng
làm bộ làm tịch
hoàn cảnh
hoàn cảnh bi thảm
hoàn cảnh gia đình
hoàn cảnh khác
hoàn cảnh khó khăn
hoàn cảnh tốt
hoàn cảnh xấu
hoàn cầu
hoàn dương
hoàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:35:21