请输入您要查询的越南语单词:
单词
làm bạn
释义
làm bạn
为伍 <同伙; 做伙伴。>
xấu hổ khi làm bạn với (nó)
羞与为伍。
作伴; 做伴 <(做伴儿)当陪伴的人。>
相交 <做朋友。>
结成伴侣; 结婚 <男子和女子经过合法手续结合成为夫妻。>
随便看
nước nguồn
nước Nguỵ
nước Ngô
nước ngọt
nước ngọt ướp lạnh
nước nhà
nước Nhật
nước nhỏ
nước non
nước non xinh đẹp
nước nóng
nước nôi
nước pha
nước pha nóng lạnh
nước phun lênh láng
nước phép
nước Phù Dung
nước phù sa
nước phụ thuộc
nước quá trong ắt không có cá
nước quân tử
nước quả nấu đông
nước rau mùi tàu
nước ròng
nước ròng nước lớn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 4:25:39