请输入您要查询的越南语单词:
单词
rộn rã
释义
rộn rã
欢乐 <快乐(多指集体的)。>
tiếng hát trên quảng trường vang lên từng hồi rộn rã.
广场上欢乐的歌声此起彼伏。 欢闹 <喧闹。>
tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.
欢闹的锣鼓声、鞭炮声响成一片。
随便看
bẩm cáo
bẩm lạy
bẩm mệnh
bẩm sinh
bẩm thụ
bẩm trình
bẩm tính
bẩm tấu
bẩn
bẩn bụng
bẩn thỉu
bẩn tưởi
bẩy
bẩy gan
bẩy tiết
bẫm
bẫn
bẫy
bẫy chim
bẫy chuột
bẫy cò ke
bẫy cần
bẫy dập
bẫy hố
bẫy kẹp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:46:40