请输入您要查询的越南语单词:
单词
rộn rã
释义
rộn rã
欢乐 <快乐(多指集体的)。>
tiếng hát trên quảng trường vang lên từng hồi rộn rã.
广场上欢乐的歌声此起彼伏。 欢闹 <喧闹。>
tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.
欢闹的锣鼓声、鞭炮声响成一片。
随便看
hoa đán
hoa đèn
hoa đón xuân
hoa đăng
hoa đại
hoa đản
hoa đỏ
hoa đỗ quyên
hoa đực
hocblen
hoe
hoe hoe
hoen
hoen ố
ho gió
ho gà
ho he
ho hen
hoi
hoi sữa
ho khan
ho lao
Hollywood
hom
Homer
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:22:52