请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 rộn rã
释义 rộn rã
 欢乐 <快乐(多指集体的)。>
 tiếng hát trên quảng trường vang lên từng hồi rộn rã.
 广场上欢乐的歌声此起彼伏。 欢闹 <喧闹。>
 tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.
 欢闹的锣鼓声、鞭炮声响成一片。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 13:26:53