请输入您要查询的越南语单词:
单词
thông minh hơn người
释义
thông minh hơn người
颖异 <指聪明过人。>
随便看
đua đòi
đu bay
đui
đui mù
đui đèn
đum đum
đun
đun bếp
đung đưa
đun nhanh
đun nấu
đuôi
đuôi chuột
đuôi cá
đuôi cáo không giấu nổi
đuôi gà
đuôi lái
đuôi lông mày
đuôi mũi tên
đuôi mắt
đuôi nheo
đuôi sam
đuôi thuyền
đuôi to khó vẫy
đuôi trâu không bằng đầu gà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:44:36