请输入您要查询的越南语单词:
单词
thông minh năng nổ
释义
thông minh năng nổ
精明强干 <机灵聪明, 善于办事。>
随便看
đồ nằm
đồ nữ trang
đồ phá hoại
đồ phúng viếng
đồ phúng điếu
đồ phụ thêm
đồ phụ tùng
đồ quân dụng
đồ quân nhu
đồ quý báu
đồ quý giá
đồ quỷ quái
đồ quỷ tha ma bắt
đồ ranh con
đồ ráy tai
đồ rèn
đồ rét
đồ rửa bút
đồ si-đa
đồ sành
đồ sâu dân mọt nước
đồ sơn
đồ sơn mài
đồ sạc
đồ sấy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 20:38:52