请输入您要查询的越南语单词:
单词
thông minh sắc xảo
释义
thông minh sắc xảo
灵犀 <古代传说, 犀牛角有白纹, 感应灵敏、所以称犀牛角为'灵犀'。现在用唐代李商隐诗句'心有灵犀一点通', 比喻心领神会, 感情共鸣。>
随便看
sừng tê giác
sừng tê ngưu
sửa
sửa bản thảo
sửa chữa khuyết điểm
sửa chữa khơi thông
sửa chữa lại
sửa chữa quá mức
sửa chữa sai lầm
sửa chữa và chế tạo
sửa cành
sửa dở thành hay
thụ nghiệp
thụng thịu
thụ nhiệm
thụp
thụ phong
thụ phấn
mổ xẻ
mỗ
mỗi
mỗi bên
mỗi bên một nửa
mỗi cái
mỗi cái tóc một cái tội
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 4:26:29