请输入您要查询的越南语单词:
单词
rủ
释义
rủ
垂;亸; 奲; 下垂 <东西的一头向下。>
liễu rủ.
垂柳。
打蔫儿 <植物枝叶萎缩下垂。>
勾引 <勾结某种势力, 或引诱人做不正当的事。>
随便看
nhóm nhỏ
nhóm sóng
nhóm tranh
nhóm tượng
nhón
nhón chân
nhóng
nhóng nhánh
nhóp nhép
nhót
nhô
nhô cao
nhô lên
nhôm
nhôm nham
nhông
nhông nhông
nhôn nhốt
nhô ra
nhõng nhẽo
nhùng nhằng
nhúc nhích
nhúc nhúc
nhúc nhắc
nhúm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 17:16:47