请输入您要查询的越南语单词:
单词
rừng thiêng nước độc
释义
rừng thiêng nước độc
穷山恶水 <形容自然条件很差, 物产不丰富的地方。>
随便看
ề ề à à
ể mình
ễn
ễnh
ễnh bụng
ễnh ương
ỉ
ỉa
ỉa chảy
ỉa ra đó
ỉa són
ỉa trịn
ỉa vãi
ỉa đái
ỉa đùn
ỉm
ỉm ỉm
ỉu
ỉu sìu sịu
ỉu xì
ỉu xìu
ị
ịch ịch
ị són
ịt ịt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 5:03:11