请输入您要查询的越南语单词:
单词
rửa than
释义
rửa than
洗煤 <各种不同成分的煤比重不同, 通过水流的冲击作用, 把原煤分出不同等级, 并除去尘土和废石, 叫做洗煤。>
phân xưởng rửa than
洗煤车间
随便看
tớn
tớp
tớ thầy bênh nhau
tờ
tờ bẩm
tờ bố cáo
tờ bồi
tờ cam đoan
tờ chữ
tờ cung
tờ giấy
tờ giấy lồng
tời
tờ khai
tờ mây
tờ mờ
tờ phiếu
tờ rơi
tờ thuyết minh
tờ trát
tờ trình vắn tắt
tờ trắng
tờ xanh
tờ đơn
tởm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 18:22:40