请输入您要查询的越南语单词:
单词
sa giông
释义
sa giông
蝾螈 <两栖动物, 形状像蜥蜴, 头扁, 表皮粗糙, 背面黑色, 腹面红黄色, 四肢短, 尾侧扁。生活在水中, 卵生。幼体形状像蝌蚪。吃小动物。>
随便看
sổ hộ tịch
sổ kế toán
sổ lưu niệm
sổ lồng
sổ mũi
sổng chuồng
sổ nhân khẩu
sổ nhật ký
sổ nợ
sổ nợ chính trị
sổ nợ rối mù
sổ quỹ
sổ sách
sổ sách lung tung
sổ sách lộn xộn
sổ tay
sổ thu chi
sổ thu chi tiền mặt
sổ tiết kiệm
sổ tài khoản
thấp kém hơn
thấp lè tè
thấp lùn
thấp lụp sụp
thấp nhất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 10:08:04