请输入您要查询的越南语单词:
单词
loè
释义
loè
摆 <显示, 炫耀。>
搬弄 ; 卖弄。<有意显示、炫耀(自己的本领)。>
anh ta cứ giỏi loè kiến thức cỏn con của mình
他总好搬弄自己的那点儿知识。 光亮 <明亮。>
随便看
lệnh ái
lệnh điều động
lệnh đuổi khách
lệnh đường
lệnh động viên
lệ phí
lệp xệp
lệ quốc tế
lệt bệt
lệ thuộc
lệ thuộc sách vở
lệ thuộc trực tiếp
Lệ Thuỷ
lệ thường
Lệ Thực Kỳ
lệt xệt
lỉnh
lỉnh kỉnh
lị
lịa
lịa miệng
lịch
lịch bay
lịch bàn
lịch bịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 11:24:32