请输入您要查询的越南语单词:
单词
a phiến trắng
释义
a phiến trắng
吗啡 <药名, 有机化合物, 分子式C17H19O3N. H2O, 白色结晶性粉末, 味苦, 有毒, 是由鸦片制成的。用作镇痛剂, 连续使用容易成瘾。(英morphine)。>
随便看
bốc lên
bốc lên cao
bốc mũi bỏ lái
bốc mả
bốc mộ
bố con
bốc phệ
bốc rời
bốc rửa ruột
bốc tay sốt, đổ tay nguội
bốc thuốc
bốc thăm
bốc từ
bố cu
bốc vác
bốc xếp và vận chuyển
bảng tín hiệu chạy chậm
bảng tín hiệu dừng tàu
bảng tín hiệu giữ nguyên tốc độ
bảng tín hiệu tạm thời
bảng tóm tắt
bảng tường trình
bảng tắt mở
bảng tổng hợp
bảng tổng phổ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 22:02:58