请输入您要查询的越南语单词:
单词
loại nhiều chân
释义
loại nhiều chân
多足类 <节肢动物的一纲, 体长形, 有许多环节, 每个环节有一对或两队脚, 头部有一对触角。卵生, 雌雄异体。如蚰蜒、蜈蚣等。>
随便看
có chân
có chân trong
có chí
có chí khí
có chí thì nên
có chí tiến thủ
có chí ắt làm nên
có chút
có chút ít
có chăng
có chạm trổ
có chạy đằng trời
có chết cũng chưa hết tội
có chồng
có chỗ dựa nên không sợ
có chủ tâm
có chủ định
có chừng có mực
có chừng mực
có chửa
cóc mà đòi ăn thịt thiên nga
cóc ngồi đáy giếng
cóc nhái
có con mắt hơn người
cóc tía
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:48:33