请输入您要查询的越南语单词:
单词
loại nhiều chân
释义
loại nhiều chân
多足类 <节肢动物的一纲, 体长形, 有许多环节, 每个环节有一对或两队脚, 头部有一对触角。卵生, 雌雄异体。如蚰蜒、蜈蚣等。>
随便看
đố
đốc
đốc biện
đốc chiến
đốc chứng
đốc công
đốc hậu
đốc học
đố chữ
đốc kiếm
đốc lý
đốc mạch
đốc phủ
đốc quân
đốc quản
đốc suất
đốc thành
đốc thúc
đốc tín
đốc tật
đốc-tờ
đối
đối bạch
đối chiếu
đối chiếu sửa chữa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 4:03:13