请输入您要查询的越南语单词:
单词
loạn trong giặc ngoài
释义
loạn trong giặc ngoài
内忧外患 <国内的不安定和外来的侵略。>
随便看
lá không cuống
lá kép
lá lành đùm lá rách
lá lách
họ Phổ
họp hội ý
họ Phục
họ Phụng
họ Phủ
họp kín
họp lại
họp mặt
họp mặt chúc tết
họp qua điện thoại
họp sức
họp thường lệ
họp thường niên
họp tiếp
họp vùng
họ Qua
họ Quan
họ Quang
họ Quy
họ Quyền
họ quyền thế
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:26:41