请输入您要查询的越南语单词:
单词
phòng kế toán
释义
phòng kế toán
账房; 账房儿 <旧时企业或有钱人家中管理银钱货物出入的处所。>
柜房 <商店的账房。>
随便看
bàn dài
bàn dân
bàn dập
bàng
bàng bạc
bàng hoàng
bàn ghế
bàng hệ
bàn giao
bàn giao công trình
bàn giao công tác
bàn giao sổ sách
bàn giải
bàn giải phẫu
bàn giảng
bàn giấy
bàn giặt
bàng môn tà đạo
bàng nhân
bà ngoại
bàng quan
bàng quang
bàng thính
bàng tiếp
bà nguyệt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 4:56:54