请输入您要查询的越南语单词:
单词
loạt
释义
loạt
排 <用于成行列的东西。>
群; 起; 批 <成群的。>
系列 <相关联的成组成套的事物。>
齐发之圣。
随便看
băng tuyết
băng tuyết ngập trời
băng tâm
băng tải
băng tần
băng tần ngắn
băng tần số đơn
băng từ
băng vệ sinh
băng xăng
băng y tế
băng ông
Băng Đảo
băng điểm
băng đèo vượt suối
băng đình
băng đăng
băng đạn
băng đảng tội phạm
băng đọng
băng đồng
băng đục
băn hăn
băn khoăn
bĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:04:16