请输入您要查询的越南语单词:
单词
Arabian Sea
释义
Arabian Sea
阿拉伯海 <印度海的西北部, 位于阿拉伯半岛与印度西部之间。它长期以来一直是印度和西方的重要贸易通路。>
随便看
không còn gì
không còn hy vọng nào nữa
không còn lối thoát
không còn manh giáp
không còn một chỗ
không còn một gốc cây ngọn cỏ
không còn một xu dính túi
không còn nữa
không còn sót lại chút gì
không còn tình nghĩa
không còn xuất hiện
không có
không có ai
không có chuẩn tắc
không có chí tiến thủ
không có căn cứ
không có cơ hội
không có cơ sở
không có giá trị
không có gió làm sao có sóng
không có gì
không có gì cả
không có gì ăn
không có gì để nói
không có gì để ăn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 15:31:33