请输入您要查询的越南语单词:
单词
Asmara
释义
Asmara
阿斯马拉 <埃塞俄比亚东部一城市, 靠近红海, 海拔约2, 227米(7, 300英尺), 曾作为意大利侵略埃塞俄比亚的一个基地(1935-1936年)。>
随便看
cặm
cặm cụi
cặm cụi học hành
cặm cụi suốt ngày
cặn
cặn bã
cặn bã còn lại
cặn bã nhơ bẩn
cặn bẩn
cặn dầu
cặn kẽ
cặn kẽ tỉ mỉ
cặn lắng
cặn lọc
cặn thép
cặn trà
cặp
cặp bến
cặp chì
cặp chỉ
cặp da
cặp díp
cặp giấy
cặp gắp
cặp gắp than
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 0:37:40