请输入您要查询的越南语单词:
单词
luật hôn nhân
释义
luật hôn nhân
婚姻法 <规定有关婚姻和家庭制度的法律。>
随便看
đầy nhóc
đầy ninh ních
đầy năm
đầy phè
đầy rẫy
đầy sinh lực
đầy sức sống
đầy sức thuyết phục
đầy tháng
đầy thương tích
đầy tin tưởng
đầy triển vọng
đầy tràn
đầy trào
đầy trời
đầy tuổi
đầy tuổi tôi
đầy tội ác
đầy tớ
đầy tớ già
đầy tớ gái
đầy tớ nhà quan
đầy tớ nhân dân
đầy tớ nhỏ
đầy tớ trai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:45:37