请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấy rằng
释义
thấy rằng
鉴于 <觉察到; 考虑到。>
觉得 <认为(语气较不肯定)。>
tôi thấy rằng nên bàn với anh ấy một chút.
我觉得应该先跟他商量一下。
随便看
thoát nạn trở về
món kho
món lãi kếch sù
món lòng
món lợi bất chính
món lợi ngư ông
món lợi nhỏ nhoi
món ngon
món ngon tuyệt vời
món nguội
món nhậu
món nhắm
món nợ lâu ngày
món quà nhỏ
món sườn
món thượng thuỷ
món thập cẩm
món thịt
món tim
món tiền
món tiền gởi
món tiền nhỏ
món trà dầu
món trưng bày
món tạp phí lù
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/19 15:07:21