请输入您要查询的越南语单词:
单词
thấy rằng
释义
thấy rằng
鉴于 <觉察到; 考虑到。>
觉得 <认为(语气较不肯定)。>
tôi thấy rằng nên bàn với anh ấy một chút.
我觉得应该先跟他商量一下。
随便看
mày chau mặt ủ
mày mò
mày ngài
mày râu
mày đay
mày ủ mặt ê
má
mác
mác giả
mách
mách bảo
mách cho
mách lẻo
mách nước
mách qué
mách tục mách giác
má chín
má hồng
mái
mái che
mái che nắng
mái chèo
mái cong
mái dầm
mái giầm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 20:04:34