请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơn mái nhà
释义
sơn mái nhà
墍 <涂屋顶。>
随便看
thấu hiểu
thấu hiểu triệt để
thấu kính
thấu kính hội tụ
thấu kính lõm
thấu kính lọc ánh sáng
thấu kính lồi
thấu kính phân kỳ
thấu kính wide
thấu nhiệt
thấu suốt
thấu thị
thấu triệt
thấu trời
thấu tình đạt lý
thấu xương
thấu đáo
thấu đáo rõ ràng
thấu độ
thấy
thấy bắt thèm
thấy chết không cứu
thấy cái mình thích là thèm
thấy cây không thấy rừng
thấy cảnh sinh tình
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 1:17:32