请输入您要查询的越南语单词:
单词
nét chính
释义
nét chính
大端 <(事情的)主要方面。>
大概 <大致的内容或情况。>
概略 <大概情况。>
概貌 <大概的状况。>
一瞥 <一眼看到的概况(多用做文章题目)。>
随便看
mùa xuân ra hoa, mùa thu kết quả
mùa ít khách
mùa đánh cá
mùa đông
mùa đông giá lạnh
mùa đông giá rét
mùa đông khắc nghiệt
mùa đông lạnh lẽo
mùa đông rãnh rỗi
mùa đông và mùa hạ
mùa đắt hàng
mùa ế hàng
mù chữ
Mù Căng Chải
mùi
mùi bùn đất
mùi gây
mùi hôi
mùi hương
mùi khai
mùi khó chịu
mùi khó ngửi
mùi kỳ cục
mùi mẽ
mùi-soa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:12:07