请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơ xuất
释义
sơ xuất
忽略 <没有注意到; 疏忽。>
漏失; 失误 <由于疏忽或水平不高而造成差错(多之打球、下棋)。>
công việc này không thể có một chút sơ xuất nào.
这一工作不能有半点漏失。 阙 <过失。>
闪失 <意外的损失; 岔子。>
失 <错误; 过失。>
失慎 <疏忽; 不谨慎。>
hành động sơ xuất.
行动失慎。
疏漏 <疏忽遗漏。>
疏失 <疏忽失误。>
随便看
rúc vào sừng trâu
rún rẩy
rút bài học
rút bỏ
rút bớt
rút cuộc
rút củi dưới đáy nồi
rút dao tương trợ
rút dây động rừng
rút gân
rút gọn
rút gọn phân số
rút hồ sơ
rút khỏi
rút khỏi bang hội
rút kinh nghiệm xương máu
rút lui
rút lui có trật tự
rút lui sớm
rút lại
rút ngắn
rút phép thông công
rút quân
rút quẻ
rút ra từ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 8:15:44