请输入您要查询的越南语单词:
单词
sơ xuất
释义
sơ xuất
忽略 <没有注意到; 疏忽。>
漏失; 失误 <由于疏忽或水平不高而造成差错(多之打球、下棋)。>
công việc này không thể có một chút sơ xuất nào.
这一工作不能有半点漏失。 阙 <过失。>
闪失 <意外的损失; 岔子。>
失 <错误; 过失。>
失慎 <疏忽; 不谨慎。>
hành động sơ xuất.
行动失慎。
疏漏 <疏忽遗漏。>
疏失 <疏忽失误。>
随便看
đồ ăn ngon
đồ ăn thức uống
đồ ăn thừa
đồ đan
đồ đan bằng liễu
đồ đem cầm
đồ đen
đồ đi câu
đồ đi mưa
đồ điếm
đồ điện
đồ điện gia dụng
đồ đá
đồ đáng tởm
đồ đáp lễ
đồ đê tiện
đồ đúc
đồ đĩ
đồ đạc
đồ đạc trong nhà
đồ đại lãn
đồ đất
đồ đần
đồ đần độn
đồ đậy
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:12:25