请输入您要查询的越南语单词:
单词
sư
释义
sư
比丘 <佛教指和尚。>
和尚 <出家修行的男佛教徒。>
阇梨 <高僧, 泛指僧。(阿阇梨之省, 梵ācārya)。>
师 <对和尚的尊称。>
随便看
hồi nãy
hồi phục
hồi phục thị lực
hồi quy tuyến
hồi sau
hồi sinh
hồi sát
hồi sức
hồi trình
hồi trước
hồi tâm
hồi tín
hồi tưởng
hồi tỉnh
hồi tục
hồi xuân
hồi xưa
hồi âm
hồi đáp
hồi đó
hồi đầu
hồi ấy
hồi ức
quy phạm
quy phạm đạo đức
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 11:03:37