请输入您要查询的越南语单词:
单词
phát dục sớm
释义
phát dục sớm
早熟 <生理学上指由于脑上体退化过早, 引起性腺过早发育, 从而使生长加速, 长骨和骨骺提早融合的现象。早熟儿童常比同龄儿童长得高, 但到成年时, 长得反而比常人矮。>
早育 <过早地生育。>
随便看
ống thoát hơi thửa
ống thoát nước
ống thu lôi
ống thuốc lào
ống thuỷ tinh
ống tháp
ống thép
ống thép không hàn
ống thép liền
ống thép đúc
ống thông bếp
ống thông gió
ống thông hơi
ống thăm
ống thẻ
ống thổi
ống thụt
ống thử
ống tiêm
ống tiêu
ống tiêu thuỷ
ống tiết
ống tiền
ống tiểu
ống tre
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 13:16:16