请输入您要查询的越南语单词:
单词
huênh hoang khoác lác
释义
huênh hoang khoác lác
狗皮膏药 <药膏涂在小块狗皮上的一种膏药, 疗效比一般膏药好。旧时走江湖的人常假造这种膏药来骗取钱财, 因而用来比喻骗人的货色。>
夜郎自大 <汉代西南邻国中, 夜朗国(在今贵州西部)最大。夜朗国的国君问汉朝使臣道:'你们汉朝大呢?还是我们夜朗国大呢?' (见于《史记·西南夷列传》)后来用以比喻妄自尊大。>
招摇 <故意张大声势, 引人注意。>
làm như vậy, huênh hoang khoác lác quá.
这样做, 太招摇了。
随便看
Biển Đỏ
biển đông
biển đậu
biển đề tên
biển động
biển Ả-rập
biểu
biểu bì
biểu bì thực vật
biểu bảng báo cáo
biểu ca
biểu chương
biểu cảm
biểu diễn
biểu diễn kỹ thuật
biểu diễn ngoài phố chợ
biểu diễn nhạc
biểu diễn tại nhà
biểu diễn võ thuật
biểu diễn để cứu trợ
biểu dương
biểu dương cái tốt, căm ghét cái xấu
biểu dương lực lượng
biểu dương nhân tố tích cực, loại bỏ nhân tố tiêu cực
biểu dương sức mạnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 22:19:23